Từ "khảo sát" trong tiếng Việt có nghĩa là "xem xét cẩn thận" hoặc "nghiên cứu một cách chi tiết". Từ này thường được sử dụng khi chúng ta muốn tìm hiểu thông tin về một vấn đề nào đó, có thể là về một địa điểm, phong tục, ý kiến của mọi người, hoặc một chủ đề cụ thể.
Các cách sử dụng từ "khảo sát":
Khảo sát phong tục: Nghĩa là nghiên cứu, tìm hiểu về các tập quán, thói quen của người dân ở một địa phương nào đó.
Khảo sát ý kiến: Nghĩa là thu thập ý kiến, phản hồi từ nhiều người về một vấn đề hoặc sản phẩm nào đó.
Khảo sát thị trường: Nghĩa là nghiên cứu, phân tích nhu cầu và xu hướng tiêu dùng trong một lĩnh vực nào đó.
Biến thể và từ liên quan:
Khảo sát viên: Người thực hiện việc khảo sát, thường là những người chuyên nghiệp trong lĩnh vực nghiên cứu.
Khảo sát địa lý: Nghiên cứu về đặc điểm tự nhiên, địa hình của một khu vực.
Khảo sát xã hội: Nghiên cứu các mối quan hệ và hành vi của con người trong xã hội.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Nghiên cứu: Cũng có nghĩa là tìm hiểu sâu về một chủ đề nhưng thường mang tính học thuật hơn.
Tìm hiểu: Có thể hiểu là xem xét, tìm kiếm thông tin nhưng không nhất thiết phải cẩn thận như "khảo sát".
Phân tích: Là quá trình xem xét và đánh giá thông tin đã khảo sát để đưa ra kết luận.