Characters remaining: 500/500
Translation

khảo sát

Academic
Friendly

Từ "khảo sát" trong tiếng Việt có nghĩa là "xem xét cẩn thận" hoặc "nghiên cứu một cách chi tiết". Từ này thường được sử dụng khi chúng ta muốn tìm hiểu thông tin về một vấn đề nào đó, có thể về một địa điểm, phong tục, ý kiến của mọi người, hoặc một chủ đề cụ thể.

Các cách sử dụng từ "khảo sát":
  1. Khảo sát phong tục: Nghĩa là nghiên cứu, tìm hiểu về các tập quán, thói quen của người dânmột địa phương nào đó.

    • dụ: "Đoàn nghiên cứu đã tiến hành khảo sát phong tục tập quán của người dân tộc thiểu sốvùng núi."
  2. Khảo sát ý kiến: Nghĩa là thu thập ý kiến, phản hồi từ nhiều người về một vấn đề hoặc sản phẩm nào đó.

    • dụ: "Chúng tôi đã thực hiện khảo sát ý kiến của khách hàng về chất lượng dịch vụ."
  3. Khảo sát thị trường: Nghĩa là nghiên cứu, phân tích nhu cầu xu hướng tiêu dùng trong một lĩnh vực nào đó.

    • dụ: "Công ty đã tiến hành khảo sát thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng đối với sản phẩm mới."
Biến thể từ liên quan:
  • Khảo sát viên: Người thực hiện việc khảo sát, thường những người chuyên nghiệp trong lĩnh vực nghiên cứu.
  • Khảo sát địa : Nghiên cứu về đặc điểm tự nhiên, địa hình của một khu vực.
  • Khảo sát xã hội: Nghiên cứu các mối quan hệ hành vi của con người trong xã hội.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nghiên cứu: Cũng có nghĩatìm hiểu sâu về một chủ đề nhưng thường mang tính học thuật hơn.
  • Tìm hiểu: Có thể hiểu xem xét, tìm kiếm thông tin nhưng không nhất thiết phải cẩn thận như "khảo sát".
  • Phân tích: quá trình xem xét đánh giá thông tin đã khảo sát để đưa ra kết luận.
  1. Xem xét cẩn thận : Khảo sát phong tục một địa phương.

Comments and discussion on the word "khảo sát"